Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình nhật


[bình nhật]
danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
everyday, ordinarily, usually, daily
bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà
everyday, on getting up, he drinks a cup of tea



danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
Everyday
bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà everyday, on getting up, he drinks a cup of tea

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.